Bảng Tra Cường Độ Chịu Kéo Của Thép – Thông Số Quan Trọng Cần Biết
Bảng tra cường độ chịu kéo của thép là tài liệu quan trọng trong ngành xây dựng và cơ khí, giúp xác định khả năng chịu lực của từng loại thép. Việc nắm rõ các thông số này giúp lựa chọn vật liệu phù hợp, đảm bảo an toàn và hiệu suất công trình.
👉 Xem chi tiết Bảng tra cường độ chịu kéo của thép để có đầy đủ thông tin về các loại thép phổ biến trên thị trường.
Mác Thép Và Tiêu Chuẩn
Mác thép là ký hiệu thể hiện thành phần hóa học, cơ tính của từng loại thép. Dưới đây là danh sách một số mác thép phổ biến theo từng tiêu chuẩn:
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN)
- CT3
- SS400
- CB240-T, CB300-T, CB400-V, CB500-V
Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS)
- SS400
- SB410, SB450, SB480
- SUS304, SUS316, SUS201
Tiêu chuẩn Mỹ (ASTM)
- A36
- A53
- A500, A572
Tiêu chuẩn Châu Âu (EN)
- S235JR
- S275JR
- S355JR
Tiêu chuẩn Trung Quốc (GB)
- Q195
- Q235
- Q345
Các mác thép trên được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất Sắt thép xây dựng, Thép hình, Thép hộp và nhiều lĩnh vực khác.
Quy Cách Các Loại Thép
Loại thép | Kích thước phổ biến | Độ dày (mm) | Tiêu chuẩn |
---|---|---|---|
Thép tấm | 1.2m x 2.4m, 1.5m x 6m | 0.5 - 50 | ASTM A36, SS400, S235JR |
Thép hộp | Vuông: 30x30, 50x50, 100x100 Chữ nhật: 40x80, 50x100 | 0.7 - 12 | JIS G3466, ASTM A500 |
Thép ống | Phi 21.3, 27, 33.4, 42.2, 48.3, 60.3 | 1.5 - 12 | ASTM A53, API 5L |
Thép Tròn Đặc | Phi 10, 12, 16, 20, 25, 32 | 10 - 200 | TCVN, JIS, ASTM |
Xà gồ | Z100, Z150, Z200, C100, C150 | 1.5 - 3.0 | TCVN 1654-75 |
Thép hình | U100, U120, I200, H250 | 5.5 - 12 | JIS G3101, EN 10025 |
Barem thép | Đủ kích thước | Đa dạng | TCVN, ASTM |
Xuất Xứ Các Loại Thép
Thép trên thị trường có nguồn gốc từ nhiều nước khác nhau, mỗi loại đều có ưu điểm riêng:
- Thép Việt Nam: Thép Hòa Phát, Thép Việt Nhật, Thép Pomina – đạt tiêu chuẩn TCVN.
- Thép Nhật Bản: Chất lượng cao, được sử dụng trong kết cấu công trình lớn.
- Thép Hàn Quốc: Độ bền tốt, ứng dụng nhiều trong xây dựng và cơ khí.
- Thép Trung Quốc: Giá thành cạnh tranh, phù hợp với nhiều phân khúc khách hàng.
- Thép Mỹ, Châu Âu: Đạt tiêu chuẩn ASTM, EN – chuyên dùng trong công trình trọng điểm.
👉 Nếu bạn cần Phụ Kiện Thép hay các sản phẩm như Tôn Lợp, hãy liên hệ ngay với Sáng Chinh Steel để được tư vấn.
Ứng Dụng Các Loại Thép Trong Thực Tế
- Xây dựng công trình: Sử dụng nhiều Sắt thép xây dựng, Thép hình, Xà gồ.
- Kết cấu nhà xưởng: Dùng Thép hộp, Thép ống, Thép Tròn Đặc.
- Sản xuất cơ khí: Gia công từ Thép tấm, Inox.
- Chế tạo máy móc: Các linh kiện cơ khí từ thép đặc chủng.
- Công trình giao thông: Đường ray, cầu thép, hệ thống cốt thép trong cầu đường.
Mua Thép Chất Lượng Tại Sáng Chinh Steel
CÔNG TY TNHH TÔN THÉP SÁNG CHINH là đơn vị cung cấp thép uy tín hàng đầu tại TP.HCM và các tỉnh lân cận.
📍 Trụ sở chính: Số 260/55 đường Phan Anh, P. Hiệp Tân, Q. Tân Phú, TP. HCM
🏭 Nhà máy 1: Số 43/7B đường Phan Văn, Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM
🏭 Nhà máy 2: Số 1178 Nguyễn Văn Bứa, Hóc Môn, TP.HCM
🏭 Nhà máy 3: Số 29/1F ấp Tân Hòa, xã Tân Hiệp, Hóc Môn, TP.HCM
📦 Hệ thống 50 kho bãi: Phân phối khắp TP.HCM và các tỉnh.
📧 Email: thepsangchinh@gmail.com
📞 Hotline 24/7:
- PK1: 097 5555 055
- PK2: 0907 137 555
- PK3: 0937 200 900
- PK4: 0949 286 777
- PK5: 0907 137 555
- Kế toán: 0909 936 937
🌐 Website: https://sangchinhsteel.vn/
Liên hệ ngay để nhận báo giá tốt nhất! 🚀